Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nhọc mình
|
tính từ
buồn bực, khó chịu
chồng dại luống uổng công phu nhọc mình (ca dao)